Có 2 kết quả:
同余式 tóng yú shì ㄊㄨㄥˊ ㄩˊ ㄕˋ • 同餘式 tóng yú shì ㄊㄨㄥˊ ㄩˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) congruence (math.)
(2) equation for residue modulo some number
(2) equation for residue modulo some number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) congruence (math.)
(2) equation for residue modulo some number
(2) equation for residue modulo some number
Bình luận 0